Page 44 - DACSAN70
P. 44
44 Muõ Ñoû 70
Nội, VN2003, trg 337.
(9Bis) Lưu Vinh Những Chứng Nhân Lịch Sử; NXB/CAND, Hà Nội
VN2003 trg 65,73,77
(10) Tucker ibid p218.
(11) Hà Mai Việt, Thép và Máu; Tác Giả Xuất Bản, TX, USA, 2005.
trg62
(12) Phillip B. Davidson, VietNam at War; Presidio Press, CA, USA, 1988,
p646.
(13) Nguyễn Hữu An, Chiến Trường Mới; NXB/QĐND, Hà Nội, VN,
2002, trg109.
(14) NHA sđd trg111.
(15) Phillip B. Davidson ibid p645.
(15Bis) The VietNam Experience South VietNam on Trial; Boston Pub-
lishing Co, MA, USA, 1984, p76.
(16) Phillip B. Davidson ibid p646.
(17) Thomas Cleary, The Art of War Sun Tzu; Shambhala, Boston&London
1988, p73, 74;143.
(18) Phan Hội Yên, Hạ Sĩ Khinh Binh; Tác Giả Xuất Bản, CA, USA,
1998; trg197-198.
(19) &(19Bis) Hà Mai Việt, ibid trg65.
(20) Phan Nhật Nam, Mùa Hè Đỏ Lửa, Sáng Tạo, Sàigòn, VN, 1972.
Trích đoạn (trg 63-79)
(21) PNN sđd trg89.
(22) Tucker ibid p44
(23) Tucker ibid pp20-21
(24) PNN sđd Trích đoạn (trg 91-114)
(25) Lewis Sorley A Better War; Harcourt INC, Florida, USA 1999,
p365
(26) Cánh Dù Viễn Xứ, Đặc San GĐMĐ/Chi Hội Canada - Québec,
CA (2000-2003)
(Viết tắt, CDVX # 2001), trg 128-136
(27) Trịnh Ân, “Lược Trình Chiến Sử Binh Chủng Nhảy Dù Việt
Nam” Tư liệu, CA, USA, 2000. (Viết tắt: TA)
(28) & (28Bis)Lê Quang Lưỡng, Những Ngày Cuối ....KBC# 24,
CA, USA. 1996)
(29) HVQP sđd trg248.
(30) Sorley ibid p 372.
(31) Larry Berman, No Pe


Kyõ Nieäm Ngaøy Quaân Löïc 19 thaùng 6, 2014
   39   40   41   42   43   44   45   46   47   48   49